DDC
| |
Tác giả CN
| PGS.TS. Trần Danh Cường |
Nhan đề
| Sản khoa / PGS.TS. Trần Danh Cường (Chủ biên) |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2022 |
Mô tả vật lý
| 482tr. : Hình ảnh, hình vẽ ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản khoa |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS. Phạm Thị Thanh HIền |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(3): 102001956-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4719 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 66C00C21-8572-433A-BD32-58F93111A0C6 |
---|
005 | 202410041044 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046656517|c260000VNĐ |
---|
039 | |y20241004104457|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|bS105KH |
---|
100 | |aPGS.TS. Trần Danh Cường |
---|
245 | |aSản khoa / |cPGS.TS. Trần Danh Cường (Chủ biên) |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a482tr. : |bHình ảnh, hình vẽ ; |c27cm. |
---|
650 | |aSản khoa |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
700 | |aPGS.TS. Nguyễn Đức Hinh |
---|
700 | |aPGS.TS. Phạm Thị Thanh HIền |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(3): 102001956-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001956
|
Kho sách tham khảo
|
S105KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001957
|
Kho sách tham khảo
|
S105KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102001958
|
Kho sách tham khảo
|
S105KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào