DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| DS. Phạm Thiệp |
Nhan đề
| Cây thuốc bài thuốc và biệt dược / DS. Phạm Thiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2000 |
Mô tả vật lý
| 702tr. : hình vẽ ; 24cm. |
Tóm tắt
| - Tác giả
Tóm tắt:
Trình bày khoảng 700 cây thuốc kèm theo các bài thuốc và công dụng của nó. Ngoài ra còn giới thiệu một số động vật, khoáng chất dùng làm thuốc trong đông y. Phần biệt dược bao gồm các bài thuốc với công thức cổ phương, thành phần có thể đơn chất hoặc phối hợp của cây thuốc (hoặc hoạt chất) khoáng chất, động vật làm thuốc, hoá dược trong đó có cả vi sinh vật, aced amin, enzym và các vitamin |
Tác giả(bs) CN
| DS. Bùi Xuân Chương |
Tác giả(bs) CN
| DS. Lê Văn Thuần |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(5): 102002361-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5749 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 94ED5694-06A5-4D2A-9488-E1DA6BD800FA |
---|
005 | 202502061615 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000VNĐ |
---|
039 | |a20250206161516|bthanhptt|c20250206161420|dthanhptt|y20250206161354|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.88|bC126D |
---|
100 | |aDS. Phạm Thiệp |
---|
245 | |aCây thuốc bài thuốc và biệt dược / |cDS. Phạm Thiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2000 |
---|
300 | |a702tr. : |bhình vẽ ; |c24cm. |
---|
520 | |a- Tác giả
Tóm tắt:
Trình bày khoảng 700 cây thuốc kèm theo các bài thuốc và công dụng của nó. Ngoài ra còn giới thiệu một số động vật, khoáng chất dùng làm thuốc trong đông y. Phần biệt dược bao gồm các bài thuốc với công thức cổ phương, thành phần có thể đơn chất hoặc phối hợp của cây thuốc (hoặc hoạt chất) khoáng chất, động vật làm thuốc, hoá dược trong đó có cả vi sinh vật, aced amin, enzym và các vitamin |
---|
700 | |aDS. Bùi Xuân Chương |
---|
700 | |aDS. Lê Văn Thuần |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(5): 102002361-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002361
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 C126D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102002362
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 C126D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102002363
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 C126D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102002364
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 C126D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102002365
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 C126D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|