DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| DS. Nguyễn Huy Công |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Dược liệu : Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| giáo trình dược liệu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đào ĐÌnh Hoan |
Tác giả(bs) CN
| GS. TS. Phạm Thanh Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Nhài |
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(11): 101000162-71, 101000204 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1012 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | B6B0A9BD-21D4-49D2-9377-1AA05842081E |
---|
005 | 202211011619 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20221101162021|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.321|bD924 |
---|
100 | |aDS. Nguyễn Huy Công |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aDược liệu : |bSách dùng đào tạo dược sỹ trung học / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aDược liệu |
---|
653 | |agiáo trình dược liệu |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aBùi Đức Dũng |
---|
700 | |aĐào ĐÌnh Hoan |
---|
700 | |aGS. TS. Phạm Thanh Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Nhài |
---|
852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(11): 101000162-71, 101000204 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000204
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
101000162
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
101000163
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
101000164
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
101000165
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
101000166
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
101000167
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
101000168
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
101000169
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
101000170
|
Kho sách giáo trình
|
615.321 D924
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào