|
DDC
| 615.5 |
|
Tác giả CN
| Hoàng Thị Kim Huyền |
|
Nhan đề
| Dược lâm sàng đại cương / Hoàng Thị Kim Huyền (CB) |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2000 |
|
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 27 cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Dược lâm sàng đại cương |
|
Từ khóa tự do
| Dược đại cương |
|
Từ khóa tự do
| Dược học |
|
Từ khóa tự do
| Dược lâm sàng |
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Kim Huyền |
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tích Huyền |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
Tác giả(bs) CN
| Võ Xuân Minh |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Quang Đoàn |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(24): 102002225-48 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 1013 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | BAEC1A13-898A-4210-A3E6-C5CBD889C99C |
|---|
| 005 | 202411291646 |
|---|
| 008 | 081223s2000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |a20241129164627|bthanhptt|c20241129162355|dthanhptt|y20221101164931|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a615.5|bD557C |
|---|
| 100 | |aHoàng Thị Kim Huyền |
|---|
| 245 | |aDược lâm sàng đại cương / |cHoàng Thị Kim Huyền (CB) |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2000 |
|---|
| 300 | |a239 tr. ; |c27 cm. |
|---|
| 650 | |aDược lâm sàng đại cương |
|---|
| 653 | |aDược đại cương |
|---|
| 653 | |aDược học |
|---|
| 653 | |aDược lâm sàng |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aHoàng Thị Kim Huyền |
|---|
| 700 | |aHoàng Tích Huyền |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
|---|
| 700 | |aVõ Xuân Minh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
|---|
| 700 | |aPhan Quang Đoàn |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(24): 102002225-48 |
|---|
| 890 | |a24|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102002225
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102002226
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102002227
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102002228
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102002229
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102002230
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102002231
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102002232
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
102002233
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
10
|
102002234
|
Kho sách tham khảo
|
615.5 D557C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào