|
DDC
| 615.2 |
|
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
|
Nhan đề
| Dược học và thuốc thiết yếu : / Bộ Y tế |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2004 |
|
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 27 cm. |
|
Phụ chú
| Sách dùng để dạy và học trong các trường Trung học Y tế / |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Dược học và thuốc thiết yếu |
|
Từ khóa tự do
| Dược học |
|
Từ khóa tự do
| Thuốc thiết yếu |
|
Tác giả(bs) CN
| BS. Nguyễn Đăng Thụ |
|
Tác giả(bs) CN
| GS. Hoàng Tích Huyền |
|
Tác giả(bs) CN
| Tiến sĩ, PGS. Đỗ Trung Phấn |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(12): 101000192-203 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 1014 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | B296C773-C84F-42CE-A107-63E25D8E7A8E |
|---|
| 005 | 202412261120 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |a20241226112033|bthanhptt|y20221102164730|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a615.2|bD557Y |
|---|
| 110 | |aBộ Y tế |
|---|
| 245 | |aDược học và thuốc thiết yếu : / |cBộ Y tế |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2004 |
|---|
| 300 | |a169 tr. ; |c27 cm. |
|---|
| 500 | |aSách dùng để dạy và học trong các trường Trung học Y tế / |
|---|
| 650 | |aDược học và thuốc thiết yếu |
|---|
| 653 | |aDược học |
|---|
| 653 | |aThuốc thiết yếu |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aBS. Nguyễn Đăng Thụ |
|---|
| 700 | |aGS. Hoàng Tích Huyền |
|---|
| 700 | |aTiến sĩ, PGS. Đỗ Trung Phấn |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(12): 101000192-203 |
|---|
| 890 | |a12|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101000192
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101000193
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101000194
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101000195
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101000196
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101000197
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101000198
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101000199
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101000200
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101000201
|
Kho sách giáo trình
|
615.2 D924
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào