DDC
| 618.2071.1 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Nhan đề
| Chăm sóc bà mẹ trong kỳ thai nghén : Tài liệu đào tạo Hộ sinh trung học / Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bà mẹ |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Trong kỳ thai nghén |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Vy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phiên |
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(70): 101000075-100, 101000467-510 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 785C0D8D-05C5-4A94-A616-8E6B923D1B17 |
---|
005 | 202406110749 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20240611074936|bthanhptt|c20240607101710|dthanhptt|y20220922152706|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.2071.1|bCH114NGH |
---|
110 | |aBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
245 | |aChăm sóc bà mẹ trong kỳ thai nghén : |b Tài liệu đào tạo Hộ sinh trung học / |cBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aChăm sóc bà mẹ |
---|
653 | |aChăm sóc |
---|
653 | |aTrong kỳ thai nghén |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
700 | |aNghiêm Xuân Đức |
---|
700 | |aNguyễn Đình Loan |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vy |
---|
700 | |aNguyễn Phiên |
---|
852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(70): 101000075-100, 101000467-510 |
---|
890 | |a70|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000092
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
101000505
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
3
|
101000506
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
4
|
101000507
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
101000508
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
6
|
101000509
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
7
|
101000510
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
101000093
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
101000094
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
101000095
|
Kho sách giáo trình
|
618.2071.1 CH114NGH
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào