DDC
| 618.6071.1 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Nhan đề
| Chăm sóc sức khỏe bà mẹ sau đẻ : Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bà mẹ |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Sau đẻ |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Vy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phiên |
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(70): 101000110-21, 101000343-400 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 33521814-6AC9-4974-AD8C-0C03B4BBE3FF |
---|
005 | 202406101518 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20240610151901|bthanhptt|c20240610092240|dthanhptt|y20220922153326|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.6071.1|bCH114Đ |
---|
110 | |aBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
245 | |aChăm sóc sức khỏe bà mẹ sau đẻ : |bTài liệu đào tạo hộ sinh trung học |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aChăm sóc bà mẹ |
---|
653 | |aChăm sóc |
---|
653 | |aSau đẻ |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
700 | |aNghiêm Xuân Đức |
---|
700 | |aNguyễn Đình Loan |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vy |
---|
700 | |aNguyễn Phiên |
---|
852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(70): 101000110-21, 101000343-400 |
---|
890 | |a70|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000343
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
101000344
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
101000345
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
101000346
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
101000347
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
101000348
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
101000349
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
101000350
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
101000351
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
101000352
|
Kho sách giáo trình
|
618.6071.1 CH114Đ
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào