DDC
| 618.178 |
Tác giả CN
| PGS. TS. Trần Thị Phương Mai |
Nhan đề
| Hiếm muộn - vô sinh và kỹ thuật hỗ trợ sinh sản / PGS. TS. Trần Thị Phương Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 326 tr ; 20.5 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiếm muộn |
Thuật ngữ chủ đề
| kỹ thuật hỗ trợ sinh sản |
Thuật ngữ chủ đề
| vô sinh |
Tác giả(bs) CN
| BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng;BS. CK.II Nguyễn Song Nguyên;ThS. Hồ Mạnh Tường;ThS. Vương Thị Ngọc Lan |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(5): 102001675-9 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4689 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 286030AE-F67D-4451-AE3E-FC219AEF1E4E |
---|
005 | 202407021444 |
---|
008 | 2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35500 VNĐ |
---|
039 | |y20240702144454|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.178|bH304S |
---|
100 | |aPGS. TS. Trần Thị Phương Mai |
---|
245 | |aHiếm muộn - vô sinh và kỹ thuật hỗ trợ sinh sản / |cPGS. TS. Trần Thị Phương Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a326 tr ; |c20.5 cm |
---|
650 | |aHiếm muộn |
---|
650 | |akỹ thuật hỗ trợ sinh sản |
---|
650 | |avô sinh |
---|
691 | |aY |
---|
700 | |aBS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng;BS. CK.II Nguyễn Song Nguyên;ThS. Hồ Mạnh Tường;ThS. Vương Thị Ngọc Lan |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(5): 102001675-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001675
|
Kho sách tham khảo
|
618.178 H304S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001676
|
Kho sách tham khảo
|
618.178 H304S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102001677
|
Kho sách tham khảo
|
618.178 H304S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102001678
|
Kho sách tham khảo
|
618.178 H304S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102001679
|
Kho sách tham khảo
|
618.178 H304S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào