|
DDC
| 618 |
|
Tác giả CN
| PGS. TS. Nguyễn Gia Khánh |
|
Nhan đề
| Thầy thuốc tại nhà |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2000 |
|
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe trẻ em |
|
Từ khóa tự do
| Bụng; Hệ tiêu hóa; Viêm ruột |
|
Từ khóa tự do
| Đau bụng ở trẻ em |
|
Từ khóa tự do
| Sốt ở trẻ em |
|
Tác giả(bs) CN
| TS. Phạm Nhật An |
|
Tác giả(bs) CN
| GS. TS. Lê Nam Trà |
|
Tác giả(bs) CN
| TS. Đào Văn Long |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(9): 102001717-25 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 4692 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 6E18DC37-7FC2-49DB-BFA2-6D54D050FC5D |
|---|
| 005 | 202407310854 |
|---|
| 008 | 081223s2000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c22000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20240731085425|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a618|bTH126NH |
|---|
| 100 | |aPGS. TS. Nguyễn Gia Khánh |
|---|
| 245 | |aThầy thuốc tại nhà |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2000 |
|---|
| 300 | |a193 tr. ; |ccm. |
|---|
| 650 | |aSức khỏe trẻ em |
|---|
| 653 | |aBụng; Hệ tiêu hóa; Viêm ruột |
|---|
| 653 | |aĐau bụng ở trẻ em |
|---|
| 653 | |aSốt ở trẻ em |
|---|
| 691 | |ay |
|---|
| 700 | |aTS. Phạm Nhật An |
|---|
| 700 | |aGS. TS. Lê Nam Trà |
|---|
| 700 | |aTS. Đào Văn Long |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(9): 102001717-25 |
|---|
| 890 | |a9|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102001717
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102001718
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102001719
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102001720
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102001721
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102001722
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102001723
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102001724
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
102001725
|
Kho sách tham khảo
|
618 TH126NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào