DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đảng |
Nhan đề
| Phương pháp ăn uống và xoa bóp chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2000 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. : Hình vẽ ; 259 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ăn uống chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Xoa bóp chữa bệnh |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(10): 102002192-201 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5737 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 049A0785-C675-4E8B-BF08-D435D491E065 |
---|
005 | 202411281101 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VNĐ |
---|
039 | |y20241128110132|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bPH561B |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Đảng |
---|
245 | |aPhương pháp ăn uống và xoa bóp chữa bệnh / |cNguyễn Hữu Đảng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2000 |
---|
300 | |a259 tr. : |bHình vẽ ; |c259 cm. |
---|
650 | |aĂn uống chữa bệnh |
---|
653 | |aXoa bóp chữa bệnh |
---|
691 | |aYHCT |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(10): 102002192-201 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002192
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102002193
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102002194
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102002195
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102002196
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
102002197
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
102002198
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
102002199
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
102002200
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
102002201
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 PH561B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào