|
DDC
| 613.2 |
|
Tác giả CN
| Hà Tá Bình |
|
Nhan đề
| Món ăn tầm bổ : Ẩm thực phương đông trị bệnh / Hà Tá Bình |
|
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2000 |
|
Mô tả vật lý
| 390tr. ; 20.5cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Món ăn tẩm bổ |
|
Từ khóa tự do
| ẩm thực phương đông |
|
Từ khóa tự do
| dinh dưỡng cho sức khỏe |
|
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Minh (dịch) |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Sinh (dịch) |
|
Tác giả(bs) CN
| Từ san |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(3): 102002202-4 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5738 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | BAEA1273-F1AA-4AF4-AF15-D96C77C1016D |
|---|
| 005 | 202411281408 |
|---|
| 008 | 081223s2000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241128140836|bthanhptt|y20241128112155|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a613.2|bM430B |
|---|
| 100 | |aHà Tá Bình |
|---|
| 245 | |aMón ăn tầm bổ : |bẨm thực phương đông trị bệnh / |cHà Tá Bình |
|---|
| 260 | |aThanh Hóa : |bThanh Hóa, |c2000 |
|---|
| 300 | |a390tr. ; |c20.5cm. |
|---|
| 650 | |aMón ăn tẩm bổ |
|---|
| 653 | |aẩm thực phương đông |
|---|
| 653 | |adinh dưỡng cho sức khỏe |
|---|
| 691 | |aYHCT |
|---|
| 700 | |aNgọc Minh (dịch) |
|---|
| 700 | |aTrần Sinh (dịch) |
|---|
| 700 | |aTừ san |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(3): 102002202-4 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102002202
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 M430B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102002203
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 M430B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102002204
|
Kho sách tham khảo
|
613.2 M430B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào