DDC
| 615.88 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Y học cổ truyền / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Y tế, 2020 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; A4 |
Phụ chú
| Ban hành kèo theo Quyết định số 5480/QĐ-BYT ngày 30/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Trình bày các quy trình kỹ thuật trong khám bệnh y học cổ truyền, chẩn đoán bằng y học cổ truyền, kê đơn thuốc, sắc thuốc thang, xông hơi thuốc cổ truyền, chườm ngải cứu, ngâm thuốc, giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn, quy trình thắt trĩ nội kết hợp điều trị y học cổ truyền, cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não... |
Từ khóa tự do
| y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn quy trình; KT chuyên ngàng Y học cổ truyền |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(1): 102002612 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5792 |
---|
002 | 1000 |
---|
004 | 464D60D1-9A98-4BB5-B7F7-8C13FCE5B9A1 |
---|
005 | 202509191050 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20250919105003|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bH561TR |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aHướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Y học cổ truyền / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2020 |
---|
300 | |a199tr. ; |cA4 |
---|
500 | |aBan hành kèo theo Quyết định số 5480/QĐ-BYT ngày 30/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
---|
520 | |aTrình bày các quy trình kỹ thuật trong khám bệnh y học cổ truyền, chẩn đoán bằng y học cổ truyền, kê đơn thuốc, sắc thuốc thang, xông hơi thuốc cổ truyền, chườm ngải cứu, ngâm thuốc, giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn, quy trình thắt trĩ nội kết hợp điều trị y học cổ truyền, cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não... |
---|
653 | |ay học cổ truyền |
---|
653 | |aHướng dẫn quy trình; KT chuyên ngàng Y học cổ truyền |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(1): 102002612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002612
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 H561TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|