|
DDC
| 618.071 |
|
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh |
|
Nhan đề
| Chương trình đào tạo : Ngành Hộ sinh / Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh |
|
Thông tin xuất bản
| Bắc Ninh : Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh, 2018 |
|
Mô tả vật lý
| 634tr. ; Khổ A4 |
|
Phụ chú
| Trình độ Cao đẳng chính quy 3 năm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình đào tạo, Đào tạo Hộ sinh |
|
Từ khóa tự do
| chương trình khung |
|
Từ khóa tự do
| đào tạo hộ sinh |
|
Địa chỉ
| 100Kho giáo trình nội sinh(1): 105000004 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5781 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 5ACA5E59-1560-4FBE-8907-C54E9489C2F1 |
|---|
| 005 | 202508220903 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |a20250822090352|bThanhptt|y20250822090337|zThanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a618.071|bCH561T |
|---|
| 110 | |aTrường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh |
|---|
| 245 | |aChương trình đào tạo : |bNgành Hộ sinh / |cTrường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh : |bTrường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh, |c2018 |
|---|
| 300 | |a634tr. ; |cKhổ A4 |
|---|
| 500 | |aTrình độ Cao đẳng chính quy 3 năm |
|---|
| 650 | |aChương trình đào tạo, Đào tạo Hộ sinh |
|---|
| 653 | |achương trình khung |
|---|
| 653 | |ađào tạo hộ sinh |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 852 | |a100|bKho giáo trình nội sinh|j(1): 105000004 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
105000004
|
Kho giáo trình nội sinh
|
618.071 CH561T
|
Giáo trình nội sinh
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào