DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| GS. Trần Thúy |
Nhan đề
| Y dịch / GS. Trần Thúy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2000 |
Mô tả vật lý
| 240tr. : hình vẽ ; 27cm. |
Tóm tắt
| Lược thảo về kinh dịch, các loại hình, bố cục kinh dịch. Nguồn gốc, các số, ngũ hành, thứ tự vận hành, ứng dụng của lạc thư, thiên tiên bát quái, hậu thiên bát quái...Dịch lý trong học thuyết âm dương ngũ hành, thuỷ hoả, kinh lạc, vận khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Y dịch; Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| bát quái |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Từ khóa tự do
| Lạc thư |
Tác giả(bs) CN
| Lương y Lê Đức Long |
Tác giả(bs) CN
| Lương y Đinh Văn Mông |
Tác giả(bs) CN
| PGS. TS. Hoàng Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(6): 102002589-94 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5788 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 15B1CF13-F427-4A19-8919-CDD4B091C77F |
---|
005 | 202509121002 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VNĐ |
---|
039 | |y20250912100233|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bY600D |
---|
100 | |aGS. Trần Thúy |
---|
245 | |aY dịch / |cGS. Trần Thúy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2000 |
---|
300 | |a240tr. : |bhình vẽ ; |c27cm. |
---|
520 | |aLược thảo về kinh dịch, các loại hình, bố cục kinh dịch. Nguồn gốc, các số, ngũ hành, thứ tự vận hành, ứng dụng của lạc thư, thiên tiên bát quái, hậu thiên bát quái...Dịch lý trong học thuyết âm dương ngũ hành, thuỷ hoả, kinh lạc, vận khí |
---|
650 | |aY dịch; Y học cổ truyền |
---|
653 | |abát quái |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
653 | |aLạc thư |
---|
691 | |aY học cooe truyền |
---|
700 | |aLương y Lê Đức Long |
---|
700 | |aLương y Đinh Văn Mông |
---|
700 | |aPGS. TS. Hoàng Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(6): 102002589-94 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002589
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102002590
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102002591
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102002592
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102002593
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
102002594
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Y600D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|