DDC
| 363.9/618.18 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Nhan đề
| Dân số kế hoạch hóa gia đình : Tài liệu đào tạo Hộ sinh trung học / Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Vy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phiên |
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(45): 101000122-38, 101000511-38 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | DF09BEC8-881E-49B6-9B1C-F21BB84EB0C1 |
---|
005 | 202406120959 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20240612095939|bthanhptt|c20240612074945|dthanhptt|y20220922153619|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.9/618.18|bD121Đ |
---|
110 | |aBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
245 | |aDân số kế hoạch hóa gia đình : |b Tài liệu đào tạo Hộ sinh trung học / |cBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a157 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aKế hoạch hóa gia đình |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
700 | |aNghiêm Xuân Đức |
---|
700 | |aNguyễn Đình Loan |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vy |
---|
700 | |aNguyễn Phiên |
---|
852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(45): 101000122-38, 101000511-38 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000138
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
101000122
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
101000123
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
101000124
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
101000125
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
101000126
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
101000127
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
101000128
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
101000129
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
101000130
|
Kho sách giáo trình
|
363.9/618.18 D121Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào