DDC
| 618.071.1 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
Nhan đề
| Chăm sóc sức khỏe phụ nữ : Tài liệu đào tạo Hộ sinh trung học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe phụ nữ |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Xuân Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Vy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phiên |
Địa chỉ
| 100Kho sách giáo trình(70): 101000139-55, 101000290-342 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 66EB2307-68D0-43CC-8079-4E5C88164828 |
---|
005 | 202406101514 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20240610151447|bthanhptt|c20240610091955|dthanhptt|y20220922153931|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.071.1|bCH114N |
---|
110 | |aBộ Y tế vụ khoa học và đào tạo |
---|
245 | |aChăm sóc sức khỏe phụ nữ : |bTài liệu đào tạo Hộ sinh trung học |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a170 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aSức khỏe phụ nữ |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
700 | |aNghiêm Xuân Đức |
---|
700 | |aNguyễn Đình Loan |
---|
700 | |aNguyễn Đức Vy |
---|
700 | |aNguyễn Phiên |
---|
852 | |a100|bKho sách giáo trình|j(70): 101000139-55, 101000290-342 |
---|
890 | |a70|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000290
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
101000291
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
101000292
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
101000293
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
101000294
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
101000295
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
101000296
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
101000297
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
9
|
101000298
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
101000299
|
Kho sách giáo trình
|
618.071.1 CH114N
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào