DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| BS. Nguyễn Sỹ Viễn |
Nhan đề
| Ăn uống chữa bệnh dân tộc Á đông / BS. Nguyễn Sỹ Viễn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 20.5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Món ăn chữa bệnh |
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(10): 102002154-63 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5735 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 37B777BE-2C0F-4135-AE98-8C593DBAA99D |
---|
005 | 202411280942 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VNĐ |
---|
039 | |a20241128094316|bthanhptt|y20241127171344|zthanhptt |
---|
040 | |aTV YTBN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bĂ115Đ |
---|
100 | |aBS. Nguyễn Sỹ Viễn |
---|
245 | |aĂn uống chữa bệnh dân tộc Á đông / |cBS. Nguyễn Sỹ Viễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2001 |
---|
300 | |a195tr. ; |c20.5cm. |
---|
650 | |aMón ăn chữa bệnh |
---|
691 | |aYHCT |
---|
852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(10): 102002154-63 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102002154
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102002155
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102002156
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102002157
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
102002158
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
102002159
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
102002160
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
102002161
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
102002162
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
102002163
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 Ă115Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào