|
DDC
| 615.88 |
|
Tác giả CN
| Lương y Nguyễn Đình Tích |
|
Nhan đề
| Kim quỹ yếu lược : Tài liệu biên dịch / Lương y Nguyễn Đình Tích |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 1996 |
|
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 27cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Y học cổ truyền; |
|
Từ khóa tự do
| Điều trị |
|
Từ khóa tự do
| Bài thuốc; |
|
Tác giả(bs) CN
| GS. BS. Trần Thúy |
|
Tác giả(bs) CN
| PTS. Phạm Văn Trịnh |
|
Tác giả(bs) CN
| PTS. Vũ Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(9): 102002561-9 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5784 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 22186458-2D60-4C9F-A5CD-BE9F43323CBE |
|---|
| 005 | 202508271619 |
|---|
| 008 | 081223s1996 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c37000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20250827162015|bthanhptt|y20250827151135|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a615.88|bK310L |
|---|
| 100 | |aLương y Nguyễn Đình Tích |
|---|
| 245 | |aKim quỹ yếu lược : |bTài liệu biên dịch / |cLương y Nguyễn Đình Tích |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bY học, |c1996 |
|---|
| 300 | |a348tr. ; |c27cm. |
|---|
| 650 | |aY học cổ truyền; |
|---|
| 653 | |a Điều trị |
|---|
| 653 | |aBài thuốc; |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 700 | |aGS. BS. Trần Thúy |
|---|
| 700 | |aPTS. Phạm Văn Trịnh |
|---|
| 700 | |aPTS. Vũ Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(9): 102002561-9 |
|---|
| 890 | |a9|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102002561
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102002562
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102002563
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102002564
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102002565
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102002566
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102002567
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102002568
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
102002569
|
Kho sách tham khảo
|
615.88 K310L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào