|
DDC
| 615.8 |
|
Tác giả CN
| GS. Trần Thúy |
|
Nhan đề
| Nạn kinh / GS. Trần Thúy |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 1997 |
|
Mô tả vật lý
| 58 tr. ; 27 cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Nạn kinh |
|
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
|
Địa chỉ
| 100Kho sách tham khảo(7): 102002575-81 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5786 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 5620591F-6A9E-479E-9A1E-1995940CC6FB |
|---|
| 005 | 202508290906 |
|---|
| 008 | 081223s1997 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c9600VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250829090631|zthanhptt |
|---|
| 040 | |aTV YTBN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a615.8|bN105K |
|---|
| 100 | |aGS. Trần Thúy |
|---|
| 245 | |aNạn kinh / |cGS. Trần Thúy |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bY học, |c1997 |
|---|
| 300 | |a58 tr. ; |c27 cm. |
|---|
| 650 | |aNạn kinh |
|---|
| 653 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |ay học cổ truyền |
|---|
| 852 | |a100|bKho sách tham khảo|j(7): 102002575-81 |
|---|
| 890 | |a7|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102002575
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102002576
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102002577
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102002578
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102002579
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102002580
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102002581
|
Kho sách tham khảo
|
615.8 N105K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào